• Ngoại động từ

    Thôi; đình
    Cesser le combat
    thôi đánh nhau

    Nội động từ

    Thôi, dứt, hết
    L'orage a cessé
    cơn dông đã dứt
    cessez de parler
    thôi đừng nói nữa
    Phản nghĩa Continuer, durer, persister. Poursuivre, prolonger, reprendre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X