• Danh từ giống đực

    Trận đánh, trận đấu, trận; cuộc chiến đấu
    Tué au combat
    chết trận
    Combat de coqs
    cuộc chọi gà
    Combat de boxe
    trận đấu quyền Anh
    Combat [[desprit]]
    cuộc đấu trí
    Combat naval
    trận thủy chiến
    Être mis hors de combat
    bị loại khỏi vòng chiến đấu
    Sa vie est un combat perpétuel
    đời ông ta là cả một cuộc chiến đấu liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X