• Phó từ

    Ấm áp
    Se vêtir chaudement
    ăn mặc ấm áp
    Hăng hái, nhiệt tình
    Poursuivre chaudement une affaire
    hăng hái theo đuổi một công việc
    (thân mật) ngay lập tức
    Ecrire chaudement
    viết ngay lập tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X