• Ngoại động từ

    Đuổi theo, truy kích
    Poursuivre l'ennemi
    truy kích địch
    Theo đuổi, đeo đuổi
    Poursuivre un but
    theo đuổi một mục đích
    Đeo đẳng
    Poursuivre une femme
    đeo đẳng một phụ nữ
    Des pensées qui le poursuivent jusque dans le sommeil
    những ý nghĩ đeo đẳng anh ta đến cả trong giấc ngủ
    Truy tố
    Poursuivre un débiteur
    truy tố một con nợ
    Tiếp tục
    Poursuivre sa marche
    tiếp tục đi
    Phản nghĩa Fuir, éviter. Abandonner, arrrêter, cesser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X