• Danh từ giống đực

    Sự sưởi ấm
    Le chauffage d'un appartement
    sự sưởi ấm một gian phòng
    Sự đun, sự đốt
    Le chauffage d'un four
    sự đốt lò
    (thân mật) hệ thống sưởi
    Le chauffage est détraqué
    hệ thống sưởi bị hỏng
    bois de chauffage
    củi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X