• Danh từ giống đực

    Phương đông; phía đông
    Est
    ) miền Đông; Đông Âu

    Tính từ

    Đông
    Vent est
    gió đông
    Côté est
    phía đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X