• Danh từ giống đực

    Kiệt tác
    Un chef d'oeuvre de musique
    một kiệt tác về nhạc
    (mỉa mai) kỳ công
    Chef d'oeuvre d'hypocrisie
    kỳ công về đạo đức giả
    Phản nghĩa Ebauche, navet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X