• Ngoại động từ

    (thông tục) ăn cắp, xoáy
    Chiper une montre
    xoáy một đồng hồ
    (nghĩa bóng) mắc, bị
    Chiper un rhume
    bị sổ mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X