• Ngoại động từ

    Đụng phải, va phải
    Choquer une chaise
    va phải cái ghế tựa
    Làm cho thấy chướng
    Choquer les gens
    làm cho người ta thấy chướng
    Bruit qui choquent l'oreille
    tiếng ồn chướng tai
    Làm bực mình, làm khó chịu
    Phản nghĩa Charmer, flatter, plaire, séduire. Border
    choquer les verres
    chạm cốc, nâng chén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X