-
Danh từ số nhiều
(từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
- Un grand seigneur et ses gens
- một ông lớn với các người ở của ông ta
- droit des gens
- luật pháp quốc tế
- gens de
- người làm nghề
- Gens de lettres
- �� nhà văn, văn sĩ
- Gens [[déglise]]
- �� thầy tu
- Gens de robe
- �� luật gia
- Gens de mer
- �� thủy thủ, người đi biển
- Gens de maison
- �� người ở, người làm
- Jeunes gens
- �� thanh niên
(sử học) thị tộc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ