• Danh từ số nhiều

    Người
    Bien des gens
    nhiều người
    Des gens comme toi et moi
    những người như cậu với tớ
    (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở
    Un grand seigneur et ses gens
    một ông lớn với các người ở của ông ta
    droit des gens
    luật pháp quốc tế
    gens de
    người làm nghề
    Gens de lettres
    �� nhà văn, văn sĩ
    Gens [[déglise]]
    �� thầy tu
    Gens de robe
    �� luật gia
    Gens de mer
    �� thủy thủ, người đi biển
    Gens de maison
    �� người ở, người làm
    Jeunes gens
    �� thanh niên
    Danh từ giống cái
    (sử học) thị tộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X