• Tính từ

    Xem chrome I
    Acier chromé
    thép crom
    Mạ crom
    cuir chromé
    da crom (da thuộc bằng phèn crom)

    Danh từ giống đực

    Thép crom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X