• Danh từ giống cái

    Sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
    Escalier à double circonvolution
    thang gác hai lần vòng vèo
    Sự quanh co
    Circonvolution de paroles
    những lời nói quanh co
    (giải phẫu) nếp cuộn, hồi
    Circonvolutions cérébrales
    nếp cuộn não
    (toán học) sự tròn xoay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X