• Danh từ giống đực

    Cầu thang
    Escalier mécanique
    cầu thang máy
    faire des escaliers dans les cheveux de quelqu'un
    (thân mật) cắt tóc nham nhở cho ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X