• Tính từ

    Vòng tròn, vòng quanh
    Scie circulaire
    cưa vòng
    Surface circulaire
    mặt tròn
    Promenade circulaire
    cuộc đi dạo vòng quanh
    Danh từ giống cái
    Bản thông tri

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X