• Danh từ giống cái

    (sinh vật học) sự tuần hoàn
    Circulation sanguine
    sự tuần hoàn máu
    Sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
    Circulation des idées
    sự truyền bá tư tưởng
    Sự giao thông
    Accident de la circulation
    tai nạn giao thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X