• Danh từ giống đực

    Việc bất trắc, biến cố, tai biến
    Les accidents de la vie
    những bất trắc trong cuộc sống
    Accident neurologique
    (y học) tai biến thần kinh
    Tai nạn
    Accident du travail
    tai nạn lao động
    Un accident de la circulation
    tai nạn giao thông
    Chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô
    Les accidents the terrain
    những chỗ lồi lõm của mặt đất
    (triết học) cái phụ
    par accident
    bất ngờ, ngẫu nhiên
    Découverte par accident
    �� phát kiến ngẫu nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X