• Danh từ giống cái

    Sự nối; sự hợp
    La réunion de deux fragments
    sự nối hai mảnh
    réunion d'une province à un pays
    sự hợp một tỉnh vào một nước
    (y học) sự khép nép
    La réunion des lèvres d'une plaie
    sự khép mép vết thương
    Sự họp; cuộc họp
    Une réunion nombreuse
    cuộc họp đông người
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự giải hòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X