• Ngoại động từ

    Lọc trong
    Clarifier l'eau de rivière
    lọc trong nước sông
    Clarifier du sucre
    lọc đường
    (nghĩa bóng) làm cho trong sáng
    La gaieté clarifie l'esprit
    sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng
    (nghĩa bóng) làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch
    Clarifier une situation
    làm cho tình hình sáng tỏ ra
    Phản nghĩa Embrouiller, épaissir, troubler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X