• Tính từ

    Dùng trong lớp học, giáo khoa
    Livre classique
    sách giáo khoa
    Cổ điển
    Ouvrage devenu classique
    tác phẩm trở thành cổ điển
    Phản nghĩa Moderne, romantique. Baroque. Original, excentrique
    Danh từ giống đực
    Nhà văn cổ điển; tác giả cổ điển
    Nhạc cổ điển
    Sách giáo khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X