• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng
    manquer le coche
    lỡ dịp may
    mouche du coche
    người lăng xăng
    Danh từ giống cái
    Coche d'eau
    ) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo
    (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái
    (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X