• Tính từ

    Xem comédie 1
    Auteur comique
    tác giả hài kịch
    Buồn cười
    Visage comique
    bộ mặt buồn cười
    Phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste
    Danh từ giống đực
    Tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch
    Tác giả hài kịch
    Người đóng vai khôi hài
    Cái khôi hài, cái hài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X