• Ngoại động từ

    Ra lệnh, sai khiến
    Chỉ huy
    Bao quát
    Án ngữ, che chở
    Đặt làm, đặt mua
    Bắt, buộc
    (kỹ thuật) điều khiển
    Phản nghĩa Défendre, interdire. Décommander

    Nội động từ

    Sai khiến
    Commander à ses enfants
    sai khiến con cái
    Chỉ huy
    Qui est-ce qui commande ici
    Ai chỉ huy ở đây?
    (nghĩa bóng) chế ngự
    Commander à ses passions
    chế ngự dục vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X