• Danh từ giống cái

    Sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt
    Faire une commande de livres
    đặt mua sách
    Livrer une commande
    giao hàng đặt
    (kỹ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển
    Commande automatique
    sự điều khiển tự động
    Commande de direction
    (hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi
    de commande
    giả tạo
    Une tristesse de commande
    bắt buộc, cần thiết
    La vigilance est de commande
    �� sự cảnh giác là cần thiết
    passer les commandes à quelqu'un
    giao quyền lãnh đạo cho ai
    prendre les commandes
    cầm quyền lãnh đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X