-
Danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển
- Commande automatique
- sự điều khiển tự động
- Commande de direction
- (hàng không) cơ cấu điều khiển hướng đi
- de commande
- giả tạo
- Une tristesse de commande
- bắt buộc, cần thiết
- La vigilance est de commande
- �� sự cảnh giác là cần thiết
- passer les commandes à quelqu'un
- giao quyền lãnh đạo cho ai
- prendre les commandes
- cầm quyền lãnh đạo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ