• Ngoại động từ

    Bao gồm, gồm có
    Gộp vào, tính gộp vào
    Hiểu, lĩnh hội
    Thấu tình

    Phản nghĩa Excepter, exclure, omettre. Echapper, ignorer, méconna†tre

    Comprendre la plaisanterie biết đùa, không giận vì đùa
    comprendre les choses
    thấu đáo sự việc (dễ tha thứ)
    compris
    hiểu chưa?
    non compris
    không kể
    y compris
    kể cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X