• Danh từ giống đực

    Y (i dài)
    (toán học) ẩn số thứ hai
    Y
    ) hình Y
    Y
    ) ( hóa học) y tri (ký hiệu)

    Phó từ

    Đây
    J'y reste
    tôi ở lại đây
    Đó
    Allez-y
    anh đến đó đi
    J'y étais il y a plusieurs années
    mấy năm trước tôi đã ở đó
    [[�a]] y est!
    xong rồi!
    il y a avoir
    avoir
    y être pour quelque chose
    có tham gia ít nhiều vào đó, có trách nhiệm ít nhiều vào đó

    Đại từ

    Đến việc ấy, đến điều ấy, đến cái ấy, đến người ấy
    Vous parlez de mon retour j'y pense toujours
    anh nói đến việc tôi trở về, tôi nghĩ đến điều ấy luôn
    Pensez-vous à elle Je n'y pense que trop
    Anh có nghĩ đến chị ấy không? Tôi nghĩ đến chị ấy nhiều lắm chứ
    Ở đấy
    J'aime ce club j'y trouve de bons amis
    tôi thích câu lạc bộ ấy, tôi thấy ở đấy nhiều bạn tốt
    Vào đấy
    Ne vous y fiez pas
    anh chớ tin vào đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X