• Tính từ

    (bị) nén
    Air comprimé
    khí nén
    Dẹt hai bên
    Front comprimé
    trán dẹt hai bên
    Bị kìm lại
    Sentiments comprimés
    tình cảm bị kìm lại

    Danh từ giống đực

    (dược học) viên nén

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X