• Ngoại động từ

    Nén, ép
    Comprimer un gaz
    nén khí
    Kìm lại, cầm lại
    Comprimer ses larmes
    cầm nước mắt
    Phản nghĩa Décomprimer, desserrer, dilater. Etaler, exprimer, extérioriser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X