• Danh từ giống cái

    Sự tập trung; nơi tập trung
    La concentration [[dune]] armée
    sự tập trung đội quân
    La concentration des pouvoirs
    sự tập trung quyền lực
    Sự cô (cho đặc lại)
    ( hóa học) nồng độ
    (kinh tế) tài chính sự tích tụ (tư bản)
    Phản nghĩa Déconcentration, diffusion, dilution, dispersion, dissipation, dissolution, éparpillement. Détente, distraction
    camp de concentration
    trại tập trung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X