• Danh từ giống đực

    Doanh trại; trại
    Camp de concentration
    trại tập trung
    Le camp se révolta
    cả doanh trại nổi dậy
    Feux de camp
    lửa trại
    Phe
    Partagés en deux camps
    chia làm hai phe
    aide de camp
    (từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
    en camp volant
    tạm bợ, không thật ổn định
    ficher le camp ficher
    ficher
    foutre le camp foutre
    foutre
    lever le camp
    đi khỏi
    camp retranché
    cứ điểm phòng ngự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X