• Danh từ giống cái

    Sự phù hợp, sự khớp nhau
    La concordance des faits
    sự khớp nhau giữa các sự kiện
    Phản nghĩa Désaccord. Contradiction, discordance
    Bảng tra đối chiếu (cuối sách)
    Concordance des temps
    ) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời
    (địa chất, địa lý) thế nằm chỉnh hợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X