• Danh từ giống đực

    Sự ngẫu hợp
    Un concours de circonstances
    sự ngẫu hợp tình huống
    Sự hợp tác, sự cộng tác
    Kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi
    Concours d'admission
    kỳ thi nhập học
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp
    concours général
    kỳ thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X