• Tính từ

    Có điều kiện
    Promesse conditionnelle
    lời hứa có điều kiện
    Proposition conditionnelle
    mệnh đề điều kiện
    Phản nghĩa Absolu, catégorique, formel, inconditionnel
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) lối điều kiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X