-
Danh từ giống cái
Sự lộn xộn
- Une confusion indescriptible
- một sự lộn xộn không tả xiết
- Confusion politique
- lộn xộn chính trị
Phản nghĩa Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation
- confusion mentale
- (tâm lý học) sự lẫn tâm thần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ