• Danh từ giống cái

    Sự lộn xộn
    Une confusion indescriptible
    một sự lộn xộn không tả xiết
    Confusion politique
    lộn xộn chính trị
    Sự lẫn lộn
    Confusion de dates
    sự lẫn lộn ngày tháng
    Sự không rõ, sự lờ mờ
    Sự thẹn, sự ngượng
    Rougir de confusion
    thẹn đỏ mặt
    Phản nghĩa Assurance, désinvolture. Clarté, distinction, netteté, ordre, précision. Séparation
    confusion mentale
    (tâm lý học) sự lẫn tâm thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X