• Ngoại động từ

    Làm đỏ
    L'autome rougit les feuillages
    mùa thu làm đỏ lá cây
    Nung đỏ
    Rougir une barre de fer
    nung đỏ một thanh sắt
    rougir ses mains
    nhúng tay vào máu, phạm tội giết người

    Nội động từ

    Đỏ lên, thành đỏ
    L'écrevisse rougit à la cuisson
    tôm đỏ lên khi nấu chín
    Đỏ mặt
    Rougir de honte
    đỏ mặt xấu hổ
    Xấu hổ
    Rougir de sa conduite
    xấu hổ vì cách cư xử của mình
    Rougir de quelqu'un
    xấu hổ vì ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X