• Tính từ

    Sành, thông thạo
    Phản nghĩa Ignorant, incompétent, profane

    Danh từ giống đực

    Người sành, người thông thạo (về một môn gì)
    Connaisseur en peinture
    người sành về hội họa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X