• Ngoại động từ

    Củng cố
    Consolider un mur
    củng cố bức tường
    Consolider la démocratie
    củng cố nền dân chủ
    Phản nghĩa Abattre, affaiblir, démolir, ébranler, miner, saper
    (kinh tế) tài chính hợp nhất (công trái...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X