• Danh từ giống đực

    Bức tường
    Mur de briques
    bức tường gạch
    Cet homme est un mur
    (nghĩa bóng) người ấy là cả một bức tường
    Mur sonique
    bức tường âm thanh, hàng rào âm thanh
    ( số nhiều) thành trì, thành; thành phố
    Depuis combien de temps êtes-vous dans nos murs
    ông ở trong thành chúng tôi từ bao giờ?
    coller quelqu'un au mur
    xử bắn ai
    faire le mur
    (thể dục thể thao) làm tường
    les murs ont des oreilles
    rừng có mạch, vách có tai
    mettre quelqu'un au pied du mur mettre
    mettre
    mur d'airain
    bước tường đồng (bóng)
    ne laisser que les quatre murs
    lấy hết đồ đạc trong phòng
    sauter le mur
    nhảy tường trốn ra
    se cogner la tête contre les murs cogner
    cogner
    se heurter à un mur
    vấp phải sự cản trở, bị từ chối dứt khoát
    se mettre le dos au mur
    không thể lùi được nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X