• Danh từ giống đực

    Sự tiếp xúc
    Maladies qui se propagent par le contact
    bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
    Prendre contact avec quelqu'un
    tiếp xúc với ai
    Phản nghĩa Eloignement, séparation
    (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X