• Tính từ

    Giáp, kề, gần, tiếp cận
    Une maison contigu„ à la route
    nhà giáp đường đi
    Idées contigu„s
    ý gần nhau
    Phản nghĩa Distant, éloigné, séparé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X