-
Danh từ giống cái
Hướng đi
- Perdre sa route
- mất hướng đi
- à moitié route
- giữa đường
- code de la route
- luật lệ giao thông đường bộ
- couper la route à un navire
- (hàng hải) vượt lên trên trước một tàu
- en route!
- lên đường!
- faire de la route
- đi nhanh
- faire fausse route
- sai lầm
- faire route avec quelqu'un
- làm bạn đường với ai
- feuille de route
- giấy đi đường
- la route est toute tracée
- phương hướng đã rõ rồi, cứ việc tiến hành
- mettre en route
- khởi động
- Mettre en route une machine
- �� khởi động một cỗ máy
- mise en route
- sự chuẩn bị thủ tục lên đường
- route aérienne
- đường hàng không
- se metre en route
- ra đi
- vivres de route
- cái ăn đi đường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ