• Ngoại động từ

    Kiểm tra, kiểm soát
    Giám sát
    đóng dấu nhà nước vào (đồ vàng bạc)
    Làm chủ
    Contrôler ses réactions
    làm chủ được phản ứng của mình
    Armée qui contrôle une région stratégique
    đội quân làm chủ một vùng chiến thuật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X