-
Danh từ giống cái
Miền, vùng, khu.
- Région minière
- vùng mỏ
- Région pétrolifère
- vùng có dầu mỏ
- Région à tremblements de terre
- miền động đất
- Régions équatoriales
- miền xích đạo
- Région mammaire
- (giải phẫu) vùng vú
- Région d'ablation
- vùng cắt bỏ
- Région d'affaissement
- vùng sụt lún
- Région d'information de vol
- khu vực thông tin bay
- Régions militaires
- khu quân sự
- Région autonome
- khu tự trị
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ