• Danh từ giống cái

    Miền, vùng, khu.
    Région minière
    vùng mỏ
    Région pétrolifère
    vùng có dầu mỏ
    Région à tremblements de terre
    miền động đất
    Régions équatoriales
    miền xích đạo
    Région mammaire
    (giải phẫu) vùng vú
    Région d'ablation
    vùng cắt bỏ
    Région d'affaissement
    vùng sụt lún
    Région d'information de vol
    khu vực thông tin bay
    Régions militaires
    khu quân sự
    Région autonome
    khu tự trị
    Lĩnh vực, khu vực.
    Les hautes régions de la philosophie
    những lĩnh vực cao của triết học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X