• Danh từ giống đực

    Sự kiểm tra, sự kiểm soát; cơ quan kiểm tra, sở kiểm soát; trạm kiểm soát; giới kiểm soát viên
    Le contrôle d'une caisse
    sự kiểm tra quỹ
    Sự giám sát
    Exercer un contrôle sévère sur la conduite de quelqu'un
    giám sát gắt gao hành vi của ai
    Danh sách, biên chế
    Officier rayé du contrôle de l'armée
    sĩ quan bị gạch tên trong danh sách quân đội
    Dấu nhà nước (đóng trên các đồ vàng bạc)
    Sự làm chủ được
    Le contrôle de soi-même
    sự tự chủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X