• Ngoại động từ

    Làm co lại
    Le froid contracte le corps
    rét làm co người lại
    Contracter les muscles
    co bắp cơ lại
    Phản nghĩa Dilater, gonfler. Décontracter, détendre
    (ngôn ngữ học) chập lại với nhau (hai nguyên âm)
    Ký kết, ký
    Mắc, nhiễm, chịu
    Phản nghĩa Dissoudre, rompre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X