• Tính từ

    Gò bó, không thoải mái; không tự nhiên
    Sourire contraint
    nụ cười gò bó
    Air contraint
    vẻ không tự nhiên thoải mái
    Danh từ giống cái
    Sự bắt buộc, sự cưỡng bức
    Sự gò bó, sự câu thúc
    Phản nghĩa Affranchissement, liberté, libération. Aisance, laisser-aller, naturel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X