• Nội động từ

    Góp phần, đóng góp
    Contribuer aux dépenses de l'Etat
    góp phần vào chi phí của Nhà nước
    Contribuer au succès d'une affaire
    góp phần vào sự thành công của một việc
    Phản nghĩa Abstenir ( s'), contrarier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X