• Danh từ giống đực

    Sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi
    Succès dans les affaires
    sự thành công trong công việc
    Succès militaires
    thắng lợi quân sự
    Sự được hoan nghênh
    Artiste qui a beaucoup de succès
    nghệ sĩ rất được hoan nghênh
    (từ cũ, nghĩa cũ) kết cục
    Les bons et les mauvais succès
    những kết cục tốt và xấu
    aller de succès en succès
    được thắng lợi này đến thắng lợi khác
    passer avec succès un examen
    thi đỗ một kỳ thi
    succès de librairie
    quyển sách được nhiều người đọc
    succès des armes
    chiến thắng
    succès fou
    một thành công phi thường
    une pièce à succès
    vở kịch viết theo sở thích đám đông
    un homme à succès
    người đàn ông có số đào hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X