-
Danh từ giống đực
Sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi
- Succès dans les affaires
- sự thành công trong công việc
- Succès militaires
- thắng lợi quân sự
(từ cũ, nghĩa cũ) kết cục
- Les bons et les mauvais succès
- những kết cục tốt và xấu
- aller de succès en succès
- được thắng lợi này đến thắng lợi khác
- passer avec succès un examen
- thi đỗ một kỳ thi
- succès de librairie
- quyển sách được nhiều người đọc
- succès des armes
- chiến thắng
- succès fou
- một thành công phi thường
- une pièce à succès
- vở kịch viết theo sở thích đám đông
- un homme à succès
- người đàn ông có số đào hoa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ