-
Danh từ giống cái
Sự thỏa thuận; điều khoản thỏa thuận
- Convention tacite
- sự thỏa thuận ngầm
- Modifier les conventions
- sửa đổi các điều khoản thỏa thuận
Hội nghị đảng cử ứng cử viên tổng thống ( Mỹ)
- de convention
- theo quy ước
- Signes de convention
- (mỉa mai) theo ước lệ
- Sentiments de convention
- �� tình cảm theo ước lệ (không thành thật)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ