• Ngoại động từ

    Thay đổi, sửa đổi
    Modifier une loi
    sửa đổi một đạo luật

    Phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir

    Bổ nghĩa
    Adverbe qui modifie un verbe
    phó từ bổ nghĩa cho một động từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X