• Danh từ giống đực

    Rạp, rạp hát, nhà hát
    Bâtir un théâtre
    xây một nhà hát
    Sân khấu
    Personnages de théâtre
    nhân vật sân khấu
    Critique de théâtre
    phê bình sân khấu
    Nghề sân khấu
    Se destiner au théâtre
    chọn nghề sân khấu
    Kịch
    Pièce de théâtre
    vở kịch
    (nghĩa bóng) nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường
    Théâtre du crime
    nơi xảy ra tội ác
    Théâtre de la guerre
    chiến trường
    coup de théâtre
    xem coup
    de théâtre
    như đóng kịch, không thực
    théâtre d'eau
    cảnh nước phun (trong công viên)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X